000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13286 _d13286 |
||
005 | 20210118094341.0 | ||
008 | 210118b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 | _bS550C | ||
100 | _aThông, Minh Hải | ||
245 |
_aSự chuyển biến về tạo hình trong tranh lụa Việt Nam giai đoạn 2007 đến 2018 : _b / _cThông Minh Hải |
||
260 |
_aH.: _b, _c2019 |
||
300 |
_a87tr. ; _c30 cm. |
||
653 |
_aTranh lụa Việt Nam _atranh lụa _atranh lụa việt nam giai đoạn 2007 đến 2018 |
||
942 | _cLA |