000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13306 _d13306 |
||
005 | 20210122102100.0 | ||
008 | 210122b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 | _bX500H | ||
100 | _aLê, Hà Thu | ||
245 |
_aXu hướng nghệ thuật tạo hình điêu khắc Việt Nam 2003 - 2018 : _b / _cLê Hà Thu |
||
260 |
_aH.: _b, _c2019 |
||
300 |
_a105tr. ; _c30 cm. |
||
653 |
_aNghệ thuật tạo hình _atạo hình _aĐiêu khắc _ađiêu khắc Việt Nam _ađiêu khắc Việt Nam giai đoạn 2003 đến 2018 _agiai đoạn 2003 đến 2018 |
||
942 | _cLA |