000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13309 _d13309 |
||
005 | 20210122103912.0 | ||
008 | 210122b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVNUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 | _bNGH250T | ||
100 | _aNguyễn, Thị Minh Nguyệt | ||
245 |
_aNghệ thuật thiết kế Poster thời trang nữ Việt Nam giai đoạn 2008 - 2018 : _b / _cNguyễn Thị Minh Nguyệt |
||
260 |
_aH.: _b, _c2019 |
||
300 |
_a83tr. ; _c30 cm. |
||
653 |
_aThiết kế đồ họa _athiết kế _athiết kế poster _aposter _athời trang nữ _athiết kế thời trang nữ _agiai đoạn 2008 đến 2018 |
||
942 | _cLA |