000 nam a22 7a 4500
999 _c13310
_d13310
005 20210125104450.0
008 210125b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aVNUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _bNGH250T
100 _aĐỗ, Thu Hằng
245 _aNghệ thuật sắp đặt đồ họa Việt Nam giai đoạn 2005 đến 2018 :
_b /
_cĐỗ Thu Hằng
260 _aH.:
_b,
_c2019
300 _a96tr. ;
_c30 cm.
653 _aNghệ thuật sắp đặt
_asắp đặt
_ađồ họa việt nam
_ađồ họa Việt nam giai đoạn 2005 đến 2018
942 _cLA