000 nam a22 7a 4500
999 _c13312
_d13312
005 20210125105649.0
008 210125b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aVNUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _bĐ250T
100 _aNguyễn, Thị Châu Giang
245 _aĐề tài nhà tập thể trong nghệ thuật Việt Nam giai đoạn 1996 - 2018 :
_b /
_cNguyễn Thị Châu Giang
260 _aH.:
_b,
_c2019
300 _a75tr. ;
_c30 cm.
653 _aĐề tài nhà tập thể
_anhà tập thể
_akhông gian sống trong nghệ thuật
_anghệ thuật Việt Nam giai đoạn 1996 đến 2018
942 _cLA