000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13325 _d13325 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210201131845.0 | ||
008 | 210201b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a978 604 55 4252 1 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a913(V) _bH450S |
||
100 | _aVũ, Văn Quân | ||
245 |
_aHồ sơ tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: _b/ _cVũ Văn Quân _nTập 6 _pHuyện Chương Mỹ - Huyện Mỹ Đức - Huyện Quốc Oai |
||
260 |
_aH.: _bNxb Hà Nội, _c2019 |
||
300 |
_a937tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long | ||
653 |
_aHồ sơ tư liệu _aLịch sử _aTủ sách Thăng Long _aHuyện Chương Mỹ _aHuyện Mỹ Đức _aHuyện Quốc Oai |
||
942 | _cSH |