000 nam a22 7a 4500
999 _c13330
_d13330
001 VUFAL
005 20210201113858.0
008 210201b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 55 4147 0
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a913(V)
_bL106C
100 _aLưu, Minh Trị
245 _aLàng cổ Hà Nội:
_b/
_cLưu Minh Trị (Chủ biên)
_nTập 1
260 _aH.:
_bNxb Hà Nội,
_c2019
300 _a633tr.;
_c24cm.
490 _aTủ sách Thăng Long 1000 năm
653 _aLàng Cổ
_aLàng Cổ Hà Nội
_aLàng Việt
_aVăn hóa làng
942 _cSH