000 nam a22 7a 4500
999 _c13337
_d13337
001 VUFAL
005 20210310144228.0
008 210310b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 55 4164 7
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a913(V)
_bPH500N
100 _aNguyễn, Ngọc Mai
_cTs
_eBiên soạn
245 _aPhụ nữ Thăng Long - Hà Nội:
_b/
_cNguyễn Ngọc Mai
260 _aH.:
_b,
_c2019
300 _a408tr.;
_bảnh, bản đồ
_c24cm.
490 _aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến
653 _aPhụ nữ
_aThăng Long
_aHà Nội
_aPhụ nữ Hà Nội
942 _cSH