000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13341 _d13341 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210310151344.0 | ||
008 | 210310b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a978 604 55 4165 4 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a913(V) _bCH125B |
||
100 |
_aĐào, Thị Diến _cTS _eChủ biên |
||
245 |
_aChâu Bản Triều Nguyễn về Hà Nội : _b/ _cĐào Thị Diến |
||
260 |
_aH.: _b, _c2019 |
||
300 |
_a820tr.; _bảnh _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aLịch sử _aNhà Nguyễn _aVăn bản hành chính _aHà Nội |
||
700 | _aNguyễn Thu Hoài, Cao Việt Anh | ||
942 | _cSH |