000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13346 _d13346 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210311095930.0 | ||
008 | 210311b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a978 604 55 4450 1 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a913(V) _bD300T |
||
100 |
_aTống, Trung Tín _eChủ biên |
||
245 |
_aDi tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long: _b/ _cTống Trung Tín |
||
246 | _aThang long - Xã tắc altar archaeological site | ||
260 |
_aH.: _bHà Nội, _c2019 |
||
300 |
_a300tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aKhảo cổ học _aDi tích lịch sử _aĐàn xã tắc _aHà Nội _aSách song ngữ |
||
700 | _aNguyễn Hồng Kiên, Bùi Minh Trí | ||
942 | _cSH |