000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13348 _d13348 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210311103000.0 | ||
008 | 210311b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a978 604 55 4159 3 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a913(V) _bT455T |
||
100 |
_aTống, Trung Tín _cPGS.TS _eChủ biên |
||
245 |
_aTổng tập Khảo cổ học Thăng Long - Hà Nội (1898 - 8/2008): _b/ _cTống Trung Tín |
||
260 |
_aH.: _bHà Nội, _c2019 |
||
300 |
_a796tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aLịch sử _aKhảo cổ học _aHà Nội _aGiai đoạn 1898 đến 2008 |
||
700 | _aLâm Thị Mỹ Dung, Lại Văn Tới | ||
942 | _cSH |