000 nam a22 7a 4500
999 _c13350
_d13350
001 VUFAL
005 20210311104421.0
008 210311b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 55 4162 3
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a913(V)
_bTH116L
100 _aNguyễn Thừa Hỷ
_cPGS.TS
245 _aThăng Long - Kẻ Chợ thời Mạc- Lê Trung Hưng:
_b/
_cNguyễn Thừa Hỷ
260 _aH.:
_bHà Nội,
_c2019
300 _a928tr.;
_c24cm.
490 _aTủ sách Thăng Long 1000 năm
653 _aLịch sử
_aThời Mạc
_aNhà Lê Trung Hưng
_aHà Nội
_aViệt Nam
942 _cSH