000 nam a22 7a 4500
999 _c13356
_d13356
001 VUFAL
005 20210318144402.0
008 210318b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 55 4259 0
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a90(V)
_bK312Đ
100 _aTống, Trung Tín
_cPGS.TS
_eChủ biên
245 _aKinh đô Thăng Long - Những khám phá khảo cổ học:
_b/
_cTống Trung Tín
260 _aH.:
_bHà Nội,
_c2019
300 _a379tr.;
_c29cm.
490 _aTủ sách Thăng Long 1000 năm
653 _aKhảo cổ học
_adi tích lịch sử
_akinh đô
_aHà Nội
_asách ảnh
700 _aHà Văn Cẩn, Đỗ Đức Tuệ
942 _cSH