000 nam a22 7a 4500
999 _c13360
_d13360
001 VUFAL
005 20210318151529.0
008 210318b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 3 00 029727 4
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a913(V)
_bA105Đ
245 _aAn Định:
_b/
260 _aH.:
_b,
_c2010
300 _a65tr.;
_c25cm.
653 _aPhục chế tranh tường
_aCung An Định
_aAn Định
_aHuế
_atranh tường
942 _cSH