000 nam a22 7a 4500
999 _c13365
_d13365
001 VUFAL
005 20210318154333.0
008 210318b2011 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 916 146 9
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a38 (V)
_bNGH250T
110 _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
245 _aNghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam:
_b/
_cNguyễn Thị Thúy
260 _aH.:
_bThời đại,
_c2011
300 _a342tr.;
_c20.5cm.
653 _aNghề thủ công
_angười Nùng
_adân tộc Nùng
_athủ công truyền thống
942 _cSH