000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13367 _d13367 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210319101109.0 | ||
008 | 210319b2011 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a38(V) _bS550T |
||
100 | _aNguyễn, Việt Hùng | ||
245 |
_aSự tích Vọng phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt Nam: _b/ _cNguyễn Việt Hùng |
||
260 |
_aH.: _bVăn hóa thông tin, _c2011 |
||
300 |
_a199tr.; _c21cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
653 |
_aSự tích Vọng Phu _avăn hóa dân gian _atín ngưỡng thờ đá _aViệt Nam |
||
942 | _cSH |