000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13386 _d13386 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210322112851.0 | ||
008 | 210322b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a978 604 55 4758 8 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a913(V) _bM558G |
||
100 |
_aNguyễn, Văn Chức _eChủ biên |
||
245 |
_aMười giá trị văn hóa tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội: _bLàng nghệ, phố nghề/ _cNguyễn Văn Chức |
||
260 |
_aH.: _bHà Nội, _c2019 |
||
300 |
_a85tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aLàng nghề _aphố nghề _alàng nghề thủ công _avăn hóa _aThăng Long _aHà Nội |
||
942 | _cSH |