000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13390 _d13390 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210322114807.0 | ||
008 | 210322b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a978 604 55 48240 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a913(V) _bM558G |
||
100 |
_aNguyễn, Văn Chức _eChủ biên |
||
245 |
_aMười giá trị văn hóa tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội: _bĐình, đền, chùa, miếu, phủ, quán, nhà thờ/ _cNguyễn Văn Chức |
||
260 |
_aH.: _bHà Nội, _c2019 |
||
300 |
_a87tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_ađình _ađền _avăn hóa _aThăng Long _aHà Nội _amiếu _aphủ _aquán _achùa _anhà thờ |
||
942 | _cSH |