000 nam a22 7a 4500
999 _c13391
_d13391
001 VUFAL
005 20210322144145.0
008 210322b2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 952 548 3
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a03(V)
_bH428Đ
100 _aKim, Quang Minh
245 _aHỏi đáp kiến thức về Hoàng Sa - Trường Sa:
_b/
_cKim Quang Minh
260 _aH.:
_bTài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam,
_c2020
300 _a170tr.;
_c20.5cm.
653 _aHoàng Sa
_aTrường Sa
942 _cSH