000 | naaaa22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13400 _d13400 |
||
005 | 20210323110334.0 | ||
008 | 210323b2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 | _bT108D | ||
100 | _aHoàng, Đào | ||
245 |
_aTạo dáng và trang trí trang phục nữ nhóm Tu Dí ở Lào Cao : _b/ _cHoàng Đào |
||
500 | _aBTC00462 - 466 | ||
653 |
_atạo dáng trang phục _anghệ thuật trang trí _atrang trí _atrang trí trang phục _atrang phục dân tộc _atrang phục nữ _aTu Dí _aLào Cai |
||
773 | _htr.54-61 | ||
942 | _cBB |