000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13508 _d13508 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210330143220.0 | ||
008 | 210330b2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a978 604 305 433 0 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a77(V) _bV431C |
||
100 |
_aNguyễn, Việt Dũng _eChủ biên |
||
245 |
_aVòng cung huyền diệu: _bSách ảnh tác giả 91 - 94/ _cNguyễn Việt Dũng |
||
260 |
_aH.: _bMỹ thuật, _c2020 |
||
300 |
_a191tr.; _c23cm. |
||
653 |
_aSách ảnh _aphong cảnh vùng cao _aphong cảnh miền núi _alàng nghề _adân tộc thiểu số _aphong cảnh |
||
942 | _cSH |