000 nam a22 7a 4500
999 _c13509
_d13509
001 VUFAL
005 20210330143825.0
008 210330b2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 305 434 7
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a75(V)
_bH401S
100 _aMai, Thị Ngọc Anh
_eChủ biên
245 _aHọa sĩ Mai Văn Hiến :
_b/
_cMai Thị Ngọc Anh
246 _aPainter Mai Van Hien
260 _aH.:
_bMỹ thuật,
_c2020
300 _a139tr.;
_c23cm.
653 _aHọa sĩ Mai Văn Hiến
_aMai Văn Hiến
942 _cSH