000 nam a22 7a 4500
999 _c13531
_d13531
001 VUFAL
005 20210402110100.0
008 210402b2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a978 604 77 8291 8
_c299.000 đồng
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a71(N)
_bCL111D
100 _a Denizeau, Gérard
242 _aHọa sĩ Claude Monet
245 _aClaude Monet:
_b/
_cGérard Denizeau
260 _aH.:
_bThế giới; Công ty Sách Omega Việt Nam,
_c2020
300 _a128tr.;
_bảnh
_c29cm.
653 _aClaude Monet
_aMonet
_ahọa sĩ Monet
_ahọa sĩ Pháp
_asách dịch
_atủ sách nghệ thuật
700 _aNguyễn Thanh Xuân, Nguyễn Thị Quỳnh Châu
_edịch
942 _cSH