000 nam a22 7a 4500
999 _c13618
_d13618
001 VUFAL
005 20210622102948.0
008 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a9(V)
_bGI-108D
100 _aBùi, Xuân Đính
_cPGS.TS
245 _aGiáo dục và khoa cử nho học Thăng Long - Hà Nội:
_b/
_cBùi Xuân Đính
260 _aH.:
_bHà Nội,
_c2010
300 _a956tr.;
_bbảng
_c24cm.
490 _aTủ sách Thăng Long 1000 năm
653 _aGiáo dục
_aĐào tạo
_aThi cử
_aThời đại phong kiến
_aHà Nội
942 _cSH