000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13623 _d13623 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210622105937.0 | ||
008 | 210622b2011 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500552 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a91(V) _bĐ301C |
||
100 |
_aNguyễn, Tá Nhí _cPGS.TS |
||
245 |
_aĐịa chí Hà Tây: _b/ _cNguyễn, Tá Nhí |
||
250 | _bTái bản có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2011 |
||
300 |
_a996tr.; _c24cm. _bảnh |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aĐịa chí _aHà Tây |
||
700 | _aĐặng Văn Tu, Đinh Khắc Thuân | ||
942 | _cSH |