000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13629 _d13629 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210622111731.0 | ||
008 | 210622b2011 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500064 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a91(V) _bH100N |
||
100 |
_aLưu, Minh Trị _cTS |
||
245 |
_aHà Nội danh thắng và di tích: _b/ _cLưu Minh Trị _nTập 1 |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2011 |
||
300 |
_a1256tr.; _c24cm. _bảnh |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aDi tích lịch sử _adi tích văn hóa _adanh lam thắng cảnh _ađình làng _ađền _aHà Nội |
||
700 | _aĐào Đình Bắc, Nguyễn Thị Dơn | ||
942 | _cSH |