000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13632 _d13632 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210622152354.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_aK1(V) _bTR527K |
||
100 |
_a Võ, Quang Trọng _cPGS.TS _eChủ trì |
||
245 |
_aTruyện kể dân gian Hà Nội: _bTuyển chọn/ _c Võ Quang Trọng |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a879tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aTruyện dân gian _aVăn học dân gian _aHà Nội |
||
700 | _aNguyễn Thúy Loan, Lê Việt Liên | ||
942 | _cSH |