000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13639 _d13639 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210623104452.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500620 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a9(V) _bT550L |
||
100 |
_aVũ, Văn Quân _cPGS.TS _echủ biên |
||
245 |
_aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : _bThư mục tư liệu trước 1945/ _cVũ Văn Quân _ntập 2 |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a1444tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_avăn bản Hán Nôm _avăn khắc _avăn bia _athư mục tư liệu _aHà Nội _athần tích |
||
700 | _aPhạm Thị Thùy Vinh, Nguyễn Hữu Mùi | ||
942 | _cSH |