000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13650 _d13650 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210623154328.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500309 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a913(V) _bT550L |
||
100 |
_aNguyễn, Thúy Nga _echủ trì |
||
245 |
_aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : _bTuyển tập địa chí/ _cNguyễn Thúy Nga _nTập 3 |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a1220tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _alịch sử _ađịa chí _ađại danh _atư liệu |
||
700 | _aNguyễn Kim Sơn, Nguyễn Văn Thịnh | ||
942 | _cSH |