000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13651 _d13651 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210623155446.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500668 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a380.3(V) _bT550L |
||
100 |
_aNguyễn, Tá Nhí _echủ trì |
||
245 |
_aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : _bTuyển tập hương ước tục lệ/ _cNguyễn Tá Nhí |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a1324tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _atư liệu _ahương ước _aphong tục |
||
700 | _aTrần Thị Giáng Hoa, Phạm Hương Lan | ||
942 | _cSH |