000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13652 _d13652 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210625160353.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500163 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a913(V) _bĐ301C |
||
100 |
_aNguyễn, Quang Ngọc _echủ biên _cPGS.TS |
||
245 |
_aĐiạ chí Cổ Loa : _b/ _cNguyễn Quang Ngọc |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a832tr.; _c24cm. _bminh họa |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _ađịa chí _aCổ Loa |
||
700 | _aVũ Văn Quân, Trương Quang Hải | ||
942 | _cSH |