000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13654 _d13654 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210623160402.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500477 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a9(V)092 _bD107N |
||
100 |
_aVũ, Khiêu _cGS _echủ biên |
||
245 |
_aDanh nhân Thăng Long - Hà Nội : _b/ _cVũ Khiêu |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a1008tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _adanh nhân _adanh nhân Hà Nội _anhân vật lịch sử |
||
700 | _aNguyễn Hữu Sơn, Tạ Ngọc Liễn | ||
942 | _cSH |