000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13656 _d13656 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210624102920.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500095 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a9(V) _bH100N |
||
100 |
_aNguyễn, Việt _cTS |
||
245 |
_aHà Nội thời tiền Thăng Long : _b/ _cNguyễn Việt |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a976tr.; _c24cm. _bminh họa |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _alịch sử _athời kỳ tiền sử _athười kỳ sơ sử _athời tiền Thăng Long |
||
942 | _cSH |