000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13658 _d13658 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210624103854.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500330 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a8(V) _bTH116L |
||
100 |
_aTrần, Nho Thìn _cPGS.TS |
||
245 |
_aThăng Long - Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu văn học nghệ thuật : _b/ _cTrần Nho Thìn _ntập 1 |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a764tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _avăn học _avăn xuôi _anghiên cứu văn học _avăn học dân gian _avăn học viết _asân khấu _acông trình nghiên cứu |
||
700 | _aVũ Văn Quân, Đỗ Thị Hương Thảo | ||
942 | _cSH |