000 nam a22 7a 4500
999 _c13660
_d13660
001 VUFAL
005 20210624110717.0
008 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786045500675
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a385(V)
_bT550L
100 _aNguyễn Tá Nhí
_cPGS.TS
_etuyển dịch
245 _aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội :
_bTuyển tập thần tích/
_cNguyễn tá Nhí
260 _aH.:
_bNxb.Hà Nội,
_c2010
300 _a1164tr.;
_c24cm.
490 _aTủ sách Thăng Long 1000 năm
653 _aHà Nội
_aThăng Long
_athần tích
_avăn hóa dân gian
_atư liệu
700 _aNguyễn Văn Thịnh
_cPGS.TS
942 _cSH