000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13662 _d13662 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210624112241.0 | ||
008 | 210622b2016 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045518595 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a9(V) _bTH107T |
||
100 |
_aNguyễn, Hải Kế _cPGS.TSKH _echủ biên |
||
245 |
_aThành Thăng Long - Hà Nội : _b/ _cNguyễn Hải Kế |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2016 |
||
300 |
_a647tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _alịch sử _athành Thăng Long _aLịch sử Hà Nội _athời tiền Thăng Long _athời Lý _athời Trần _athời lê Sơ _athời Lê _athời Mạc |
||
700 | _aPhạm Đức Anh, Nguyễn Thừa Hỷ | ||
942 | _cSH |