000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13663 _d13663 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210624112726.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500088 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a3K5H6(V) _bH450C |
||
100 |
_aNguyễn, Trọng Phúc _cPGS.TS _echủ biên |
||
245 |
_aHồ Chí Minh Với thủ đô Hà Nội : _b/ _cNguyễn Trọng Phúc |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a584tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _alịch sử _aHồ Chí Minh _aBiên niên sự kiện _alịch sử Hà Nội |
||
700 | _aPhùng Hữu Phú | ||
942 | _cSH |