000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13664 _d13664 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210624113055.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a9(V) _bĐ124T |
||
100 |
_aTrần, Quốc Vượng _cGS _echủ trì |
||
245 |
_aĐất thiêng ngàn năm văn vật : _b/ _cTrần Quốc Vượng |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a544tr.; _c24cm. _bbản đồ, sơ đồ |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _alịch sử _avăn hóa _ađịa lí _alịch sử Hà Nội _avăn hóa Hà Nội _ađịa lí Hà Nội |
||
700 | _aNguyễn Hải Kế, Đỗ Thị Hương Thảo | ||
942 | _cSH |