000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13673 _d13673 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210625104610.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500026 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a7A6 _bD500L |
||
100 |
_aTrương, Sỹ Vinh _cTS _echủ biên |
||
245 |
_aDu lịch Thăng Long - Hà Nội : _b/ _cTrương Sỹ Vinh |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a288tr.; _c24cm. _bảnh, bản đồ |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _adu lịch _akinh tế _alịch sử |
||
700 | _aĐỗ Thanh Hoa, Đỗ Cẩm Thơ | ||
942 | _cSH |