000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13678 _d13678 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210625150654.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a9(V) _bL302S |
||
100 |
_aĐoàn, Minh Huấn _cTS _echủ biên |
||
245 |
_aLịch sử chính quyền thành phố Hà Nội (1945 - 2005) : _b/ _cĐoàn Minh Huấn, Nguyễn Ngọc Hà |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a312tr.; _c24cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _abộ máy nhà nước _achính quyền _ahội đồng nhân dân |
||
700 |
_aNguyễn Ngọc Hà _cTS. |
||
942 | _cSH |