000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13680 _d13680 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210625151702.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a385.3(V) _bĐ462S |
||
100 |
_aĐỗ, Quang Hưng _cGS _echủ biên |
||
245 |
_aĐời sống tôn giáo tín ngưỡng Thăng Long - Hà Nội: _b/ _cĐỗ Quang Hưng |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a360tr.; _c24cm. _bminh họa, |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _atôn giáo _atín ngưỡng |
||
942 | _cSH |