000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13681 _d13681 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210625152017.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045530019 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a745(V) _bL106N |
||
100 |
_aVũ, Quốc Tuấn _echủ biên |
||
245 |
_aLàng nghề, phố nghề Thăng Long - Hà Nội trên đường phát triển: _b/ _cVũ Quốc Tuấn |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a392tr.; _c24cm. _bảnh, |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _alàng nghề _aphố nghề _alịch sử _alịch sử Hà Nội |
||
700 |
_aBùi Văn Vượng _cThS. |
||
942 | _cSH |