000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13682 _d13682 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210625152356.0 | ||
008 | 210622b2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045500002 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a745(V) _bTH500C |
||
100 |
_aNguyễn, Lang _echủ biên _cPGS |
||
245 |
_aThủ công nghiệp, công nghiệp từ Thăng Long đến Hà Nội: _b/ _cNguyễn Lang |
||
260 |
_aH.: _bNxb.Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a364tr.; _c24cm. _bảnh,bảng biểu, |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _alàng nghề _aphố nghề _alịch sử _alịch sử Hà Nội _athủ công nghiệp _acông nghiệp |
||
942 | _cSH |