000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13699 _d13699 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210629112311.0 | ||
008 | 210622b2007 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a8935077052817 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a9(V) _bT455T |
||
100 |
_aĐặng, Vũ Khiêu _cGS |
||
245 |
_aTổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long: _b/ _c Đặng Vũ Khiêu _ntập 2 |
||
260 |
_aH.: _bVăn hóa thông tin, thời báo kinh tế Việt Nam _c2007 |
||
300 |
_a2847tr.; _c31.5cm. |
||
490 | _aTủ sách Thăng Long 1000 năm | ||
653 |
_aHà Nội _aThăng Long _alịch sử _atổng tập _alịch sử Hà Nội _atôn giáo _avăn hóa dân gian _agiáo dục _akhoa học kỹ thuật _athống kê |
||
700 | _aHoàng Minh Thảo, Vũ Tuyên Hoàng | ||
942 | _cSH |