000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13703 _d13703 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210629153358.0 | ||
008 | 210622b2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786049856709 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a745.18(V) _bNG558L |
||
245 |
_aNgười La Hủ ở Việt Nam : _b/ |
||
246 | _aThe La Hủ in Viet Nam | ||
260 |
_aH.: _bThông Tấn _c2019 |
||
300 |
_a140tr.; _c25cm. _bảnh |
||
653 |
_adân tộc học _adân tộc la hủ _aViệt Nam _asách ảnh _atrang phục dân tộc |
||
942 | _cSH |