000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13706 _d13706 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210630104445.0 | ||
008 | 210630b2015 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786049027659 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a387(V) _bTR106P |
||
100 | _aPhan, Thị Phượng | ||
245 |
_aTrang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao Đỏ ở Lào Cai: _b/ _cPhan Thị Phượng |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a287tr.; _c21cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
653 |
_anghệ thuật trang trí _atrang trí trên trang phục _atrang phục dân tộc _angười Dao Đỏ _aLào Cai _atrang phục |
||
942 | _cSH |