000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13711 _d13711 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210630104804.0 | ||
008 | 210630b2012 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786049282263 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a385(V) _bV115H |
||
100 | _aThanh, Phương | ||
110 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
245 |
_aVăn hóa dân gian người Việt ở Nam Bộ: _b/ _cThanh Phương |
||
260 |
_aH.: _bThời đại, _c2012 |
||
300 |
_a377tr.; _c21cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
653 |
_avăn hóa _avăn hóa dân gian _aNam Bộ |
||
700 | _aHồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh | ||
942 | _cSH |