000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13712 _d13712 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210630103824.0 | ||
008 | 210630b2012 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786045001462 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a385.3(V) _bT311N |
||
100 | _aNguyễn, Hữu Thức | ||
110 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
245 |
_aTín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà Tây: _b/ _cNguyễn Hữu Thức |
||
260 |
_aH.: _bVăn hóa thông tin, _c2012 |
||
300 |
_a304tr.; _c21cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
653 |
_atín ngưỡng _avăn hóa dân gian _atôn giáo _alễ hội _alễ hội dân gian _aHà Tây |
||
942 | _cSH |