000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13713 _d13713 |
||
001 | VUFAL | ||
005 | 20210630105312.0 | ||
008 | 210630b2011 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | _a9786047000746 | ||
040 |
_aVUFAL _bvie _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
084 |
_a385.5(V) _bL250H |
||
100 | _aNguyễn, Minh San | ||
110 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
245 |
_aLễ hội về nữ thần của người Việt: _b/ _cNguyễn Minh San |
||
260 |
_aH.: _bVăn hóa dân tộc, _c2011 |
||
300 |
_a253tr.; _c21cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
653 |
_alễ hội _anữ thần |
||
942 | _cSH |