000 nam a22 7a 4500
999 _c13716
_d13716
001 VUFAL
005 20210630111418.0
008 210630b2012 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 _a9786047001842
040 _aVUFAL
_bvie
_eAACR2
041 _avie
084 _a385.4(V)
_bT258C
100 _aLê, Trung Vũ
_echủ biên
110 _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam
245 _aTết cổ truyền của người Việt:
_b/
_cLê Trung Vũ
260 _aH.:
_bvăn hóa dân tộc,
_c2012
300 _a254tr.;
_c21cm.
500 _aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
653 _aTết
_aphong tục cổ truyền
_atết cổ truyền
700 _aLê Văn Kỳ,Nguyễn Hương Liên, Lê Hồng Lý
942 _cSH